Characters remaining: 500/500
Translation

nặng căn

Academic
Friendly

Từ "nặng căn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một tình huống đã bị ảnh hưởng xấu từ lâu, khiến cho việc thay đổi hoặc sửa chữa trở nên khó khăn. Định nghĩa của từ này có thể được hiểu "khó sửa chữa tiêm nhiễm tính xấu đã lâu".

Cách sử dụng từ "nặng căn":
  1. Trong ngữ cảnh chỉ người:

    • dụ: "Anh ấy người nặng căn, nhiều người khuyên bảo nhưng anh ấy vẫn không thay đổi cách sống."
    • đây, "nặng căn" ám chỉ rằng người này đã thói quen xấu lâu năm, nên rất khó để cải thiện.
  2. Trong ngữ cảnh chỉ tình huống:

    • dụ: "Công ty đó đã nặng căn về vấn đề quản lý, khiến cho mọi thứ trở nên hỗn loạn."
    • Trong trường hợp này, "nặng căn" chỉ tình trạng của công ty đã bị ảnh hưởng xấu từ lâu khó có thể khắc phục.
Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bị ảnh hưởng lâu dài", "khó sửa", "cố chấp".
  • Từ gần giống:

    • "Tính xấu", "tật xấu", nhưng không hoàn toàn giống nghĩa "nặng căn" chỉ trạng thái khó thay đổi, còn "tính xấu" hay "tật xấu" chỉ các đặc điểm cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một vấn đề xã hội:

    • dụ: "Tình trạng tham nhũng trong cơ quan nhà nước đã nặng căn, cần nhiều thời gian nỗ lực để cải cách."
  • Trong văn học hay thơ ca:

    • Có thể sử dụng "nặng căn" để mô tả một nhân vật trong tác phẩm những thói quen xấu hoặc một hoàn cảnh khó khăn quanh mình.
Lưu ý:
  • "Nặng căn" thường mang nghĩa tiêu cực có thể gợi ý rằng nỗ lực để thay đổi không dễ dàng.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm hoặc diễn đạt không đúng ý nghĩa.
  1. Khó sửa chữa tiêm nhiễm tính xấu đã lâu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nặng căn"