Từ "nặng căn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một tình huống mà đã bị ảnh hưởng xấu từ lâu, khiến cho việc thay đổi hoặc sửa chữa trở nên khó khăn. Định nghĩa của từ này có thể được hiểu là "khó sửa chữa vì tiêm nhiễm tính xấu đã lâu".
Cách sử dụng từ "nặng căn":
Trong ngữ cảnh chỉ người:
Ví dụ: "Anh ấy là người nặng căn, dù có nhiều người khuyên bảo nhưng anh ấy vẫn không thay đổi cách sống."
Ở đây, "nặng căn" ám chỉ rằng người này đã có thói quen xấu lâu năm, nên rất khó để cải thiện.
Trong ngữ cảnh chỉ tình huống:
Ví dụ: "Công ty đó đã nặng căn về vấn đề quản lý, khiến cho mọi thứ trở nên hỗn loạn."
Trong trường hợp này, "nặng căn" chỉ tình trạng của công ty đã bị ảnh hưởng xấu từ lâu và khó có thể khắc phục.
Biến thể và từ liên quan:
"Tính xấu", "tật xấu", nhưng không hoàn toàn giống nghĩa vì "nặng căn" chỉ trạng thái khó thay đổi, còn "tính xấu" hay "tật xấu" chỉ là các đặc điểm cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về một vấn đề xã hội:
Trong văn học hay thơ ca:
Lưu ý:
"Nặng căn" thường mang nghĩa tiêu cực và có thể gợi ý rằng nỗ lực để thay đổi là không dễ dàng.
Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm hoặc diễn đạt không đúng ý nghĩa.